Phiên âm : fǎ wǎng huī huī, shū ér bù lòu.
Hán Việt : pháp võng khôi khôi, sơ nhi bất lậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指犯罪者難以永久逍遙法外, 終究要接受法律的制裁。例法網恢恢, 疏而不漏, 作姦犯科的人切莫心存僥倖。犯罪者難能永久逍遙法外, 終究必受法律制裁。如:「法網恢恢, 疏而不漏, 切莫心存僥倖作姦犯科。」